ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đi dạo" 1件

ベトナム語 đi dạo
button1
日本語 散歩する
例文
Tôi đi dạo với mẹ mỗi ngày
私は毎日母と散歩する
マイ単語

類語検索結果 "đi dạo" 0件

フレーズ検索結果 "đi dạo" 7件

đi dạo quanh hồ
湖の周りに散歩する
đi dạo dọc bãi biển
海辺を散歩する
đi dạo ở công viên
公園で散歩する
Chúng tôi đi dạo trong đám rừng.
森を散歩する。
Tôi đi dạo ở khu phố mua sắm.
私は商店街を歩く。
Chúng tôi đi dạo trong đám cây nhỏ.
小さな林を散歩する。
Tôi đi dạo với mẹ mỗi ngày
私は毎日母と散歩する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |